ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN BÌNH THẠNH |
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học Tầm Vu |
|
|
|
|
|
|
BẢNG PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2019 - 2020 |
Trường tiểu học Tầm Vu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Nữ |
Ngày |
Trình độ |
Lớp |
Buổi dạy |
GV |
Công tác |
KHỐI |
sinh |
đào tạo |
Sáng |
Chiều |
bộ môn |
kiêm nhiệm |
|
1 |
Nguyễn Thị Kim Thủy |
x |
03/12/1968 |
ĐHSP |
Một 1 |
x |
x |
|
TT chuyên môn |
1 |
2 |
Nguyễn Kim Dung |
x |
18/05/1967 |
ĐHSP |
Một 2 |
x |
x |
|
|
1 |
3 |
Lê Thị Thanh Xuân |
x |
12/10/1973 |
ĐHSP |
Một 3 |
x |
x |
|
|
1 |
4 |
Mai Quế Ngọc Hân |
x |
01/10/1985 |
ĐHSP |
Một 4 |
x |
x |
|
|
1 |
5 |
Lê Thị Kim Thúy |
x |
20/07/1969 |
ĐHSP |
Một 5 |
x |
x |
|
|
1 |
6 |
Trần Thị Hoài Trâm |
x |
19/06/1989 |
ĐHSP |
Một 6 |
x |
x |
|
|
1 |
7 |
Trần Thị Phương Thảo |
x |
24/02/1973 |
ĐHSP |
Hai 1 |
x |
x |
|
TT chuyên môn |
2 |
8 |
Trần Thị Mỹ Linh |
x |
07/01/1975 |
ĐHSP |
Hai 2 |
x |
x |
|
|
2 |
9 |
Nguyễn Thị Phương Thu |
x |
20/09/1977 |
ĐHSP |
Hai 3 |
x |
x |
|
|
2 |
10 |
Đặng Tài Ngọc |
|
29/09/1968 |
CĐSP |
Hai 4 |
x |
x |
|
|
2 |
11 |
Nguyễn Thị Lệ Thủy |
x |
20/9/1986 |
ĐHSP |
Hai 5 |
x |
x |
|
|
2 |
12 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
x |
15/12/1988 |
ĐHSP |
Hai 6 |
x |
x |
|
|
2 |
13 |
Phạm Thị Hương |
x |
20/02/1980 |
ĐHSP |
Ba 1 |
x |
x |
|
TT chuyên môn |
3 |
14 |
Trần Thị Dung |
x |
11/11/1975 |
ĐHSP |
Ba 2 |
x |
x |
|
|
3 |
15 |
Trần Hồng Thảo Uyên |
x |
12/12/1978 |
ĐHSP |
Ba 3 |
x |
x |
|
|
3 |
16 |
Trần Thị Hiền |
x |
08/09/1981 |
ĐHSP |
Ba 4 |
x |
x |
|
|
3 |
17 |
Nguyễn Thị Lài |
x |
30/06/1970 |
ĐHSP |
Ba 5 |
x |
x |
|
|
3 |
18 |
Trương Hồng Khánh |
x |
27/07/1969 |
ĐHSP |
Bốn 1 |
x |
x |
|
TT chuyên môn |
4 |
19 |
Phạm Hoàng Phố |
x |
11/01/1972 |
ĐHSP |
Bốn 2 |
x |
x |
|
|
4 |
20 |
Lê Ngọc Huyền Chi |
x |
17/02/1995 |
CĐSP |
Bốn 3 |
x |
x |
|
|
4 |
21 |
Trần Phương Trang |
x |
1/1/1997 |
CĐSP |
Bốn 4 |
x |
x |
|
|
4 |
23 |
Nguyễn Phương Dung |
x |
09/09/1972 |
ĐHSP |
Năm 1 |
x |
x |
|
|
5 |
24 |
Trần Hữu Cẩm Tú |
x |
22/11/1975 |
ĐHSP |
Năm 2 |
x |
x |
|
TT chuyên môn |
5 |
25 |
Huỳnh Thị Nhật Linh |
x |
13/06/1978 |
CĐSP |
Năm 3 |
x |
x |
|
|
5 |
26 |
Phan Thị Thu Hiền |
x |
09/09/1981 |
ĐHSP |
Năm 4 |
|
|
|
|
5 |
27 |
Nguyễn Đình Huy Oanh |
x |
07/07/1968 |
ĐHSP |
Năm 5 |
|
|
|
|
5 |
28 |
Phan Thị Luyến |
x |
11/11/1984 |
ĐHSP |
|
x |
x |
Nhạc |
CT Công Đoàn |
3 |
29 |
Phạm Văn Tiến |
|
25/04/1987 |
ĐHSP |
|
x |
x |
Thể dục |
BT Chi Đoàn |
5 |
30 |
Võ Minh Trí |
|
17/06/1982 |
ĐHSP |
|
x |
x |
Thể dục |
|
3 |
31 |
Võ Trường Giang |
|
12/08/1988 |
ĐHSP |
|
x |
x |
Tiếng Anh |
|
4 |
32 |
Võ Thị Hoàng Khanh |
x |
24/09/1978 |
ĐHSP |
|
x |
x |
Tiếng Anh |
|
5 |
33 |
Nguyễn Thu Hà |
x |
12/07/1992 |
ĐHSP |
|
x |
x |
Tiếng Anh |
|
1 |
34 |
Tô Ngọc Diễm |
x |
25/10/1998 |
CĐSP |
|
x |
x |
Họa |
|
2 |
35 |
Nguyễn Thị Minh Hồng |
x |
01/01/1969 |
ĐHSP |
|
x |
x |
Nhạc |
|
2 |