STT
|
Nội dung
|
Tổng
số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
1097
|
259
|
174
|
238
|
231
|
195
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
1097
|
259
|
174
|
238
|
231
|
195
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất
|
1097
|
259
|
174
|
238
|
231
|
195
|
A
|
Năng lực
|
1097
|
259
|
174
|
238
|
231
|
195
|
|
Tự phục vụ, tự quản
|
1097
|
259
|
174
|
238
|
231
|
195
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
227
(87.6)
|
105
(60.3)
|
180
(75.6)
|
200
(86.5)
|
195
(100)
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
32
(12.4)
|
69
(39.7)
|
58
(24.4)
|
31
(13.4)
|
0
(0)
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Hợp tác
|
1097
|
259
|
174
|
238
|
231
|
195
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
228
(88.0)
|
105
(60.3)
|
182
(76.5)
|
201
(87)
|
194
(99.5)
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
31
(12.0)
|
69
(39.7)
|
56
(23.5)
|
30
(13)
|
1
(0.5)
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tự học và giải quyết vấn đề
|
1097
|
259
|
174
|
238
|
231
|
195
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
230
(88.8)
|
134
(77.0)
|
212
(89.1)
|
231
(100)
|
195
(100)
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
20
(7.7)
|
35
(20.1)
|
25
(10.5)
|
0
|
0
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
9
(3.5)
|
5
(2.9)
|
1
(0.4)
|
0
|
0
|
B
|
Phẩm chất
|
1097
|
259
|
174
|
238
|
231
|
195
|
|
Chăm học, chăm làm
|
|
|
|
|
|
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
227
(87.6)
|
105
(60.3)
|
180
(75.6)
|
200
(86.5)
|
195
(100)
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
32
(12.4)
|
69
(39.7)
|
58
(24.4)
|
31
(13.4)
|
0
(0)
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tự tin, trách nhiệm
|
1097
|
259
|
174
|
238
|
231
|
195
|
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
230
(88.8)
|
150
(86.2)
|
220
(92.4)
|
231
(100)
|
195
(100)
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
27
(10.4)
|
24
(13.7)
|
18
(7.6)
|
0
|
0
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trung thực, kỉ luật
|
1097
|
259
|
174
|
238
|
231
|
195
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
228
(88.0)
|
105
(60.3)
|
182
(76.5)
|
201
(87)
|
194
(99.5)
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
31
(12.0)
|
69
(39.7)
|
56
(23.5)
|
30
(13)
|
1
(0.5)
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Đoàn kết, yêu thương
|
1097
|
259
|
174
|
238
|
231
|
195
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
230
(88.8)
|
150
(86.2)
|
220
(92.4)
|
231
(100)
|
195
(100)
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
27
(10.4)
|
24
(13.7)
|
18
(7.6)
|
0
|
0
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập
|
1097
|
259
|
174
|
238
|
231
|
195
|
1
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
227
(87.6)
|
105
(60.3)
|
180
(75.6)
|
171
(74.0)
|
181
(92.8)
|
2
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
23
(41.6)
|
64
(36.8)
|
57
(23.9)
|
57
(24.7)
|
14
(7.2)
|
3
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
9
(3.5)
|
5
(2.9)
|
1
(0.4)
|
3
(1.3)
|
0
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
1097
|
259
|
174
|
238
|
231
|
195
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
249
|
169
|
238
|
228
(100)
|
195
(100)
|
a
|
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
227
(87.6)
|
105
(60.3)
|
180
(75.6)
|
171
(74.0)
|
181
(92.8)
|
b
|
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|