Đơn vị :TRƯỜNGTH TAM VU
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO
|
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU- CHI NĂM 2019
|
|
|
|
ĐVT : đồng
|
Số TT
|
Chỉ tiêu
|
Dự toán được giao
|
Ghi chú
|
A
|
Dự toán thu
|
|
|
I
|
Tổng số thu
|
60.000.000
|
|
1
|
Thu phí , lệ phí
|
0
|
|
|
Học phí
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
60.000.000
|
|
|
Mặt bằng căn tin (Phúc lợi)
|
60.000.000
|
|
II
|
Số thu nộp NSNN
|
0
|
|
1
|
Phí , lệ phí
|
0
|
|
|
Học phí
|
0
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
0
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại hình XS, dịch vụ)
|
0
|
|
III
|
Số được để lại chi theo chế độ
|
60.000.000
|
|
1
|
Thu phí , lệ phí
|
0
|
|
|
Học phí
|
0
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
60.000.000
|
|
|
Mặt bằng căn tin (Phúc lợi)
|
60.000.000
|
|
B
|
Dự tốn chi NSNN
|
10.054.024.000
|
|
I
|
NGN SCH TX v KTX
|
10.054.024.000
|
|
|
Ngân sách thường xuyên
|
|
|
1
|
Cải cách tiền lương
|
236.640.000
|
|
2
|
Chi thanh tốn c nhn
|
5.386.565.000
|
|
3
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
346.000.000
|
|
4
|
Chi mua sắm ,sửa chữa lớn
|
150.000.000
|
|
5
|
Chi khác
|
100.000.000
|
|
6
|
Tăng thu nhập theo NQ03
|
2.798.927.000
|
|
|
Ngân sách không thường xuyên
|
|
|
2
|
Phụ cấp thâm niên nhà giáo
|
541.292.000
|
|
1
|
Trợ cấp Tết, PC nhân viên y tế
|
94.600.000
|
|